逃げ遅れる
にげおくれる [ĐÀO TRÌ]
◆ Trốn không kịp
熊に気がつくのが遅かったので、逃げ遅れました。
Bởi vì anh ta nhận ra con gấu trễ nên anh ta trốn không kịp.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao