逃げ出す (v5s)
にげだす [ĐÀO XUẤT]
◆ chạy trốn
練習がきついので3人の部員は合宿所から逃げ出した
Do luyện tập quá căng thẳng nên 3 người đã trốn khỏi trại huấn luyện. .
Từ đồng nghĩa của 逃げ出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao