逃がす (v5s, vt)
にがす [ĐÀO]
◆ để mất; để tuột mất
私はせっかくのチャンスを逃がした
Tôi đã để tuột mất một cơ hội hiếm có.
◆ lọt
◆ thả; phóng thích
彼女はその小鳥を逃がしてやった。
Cô ấy thả con chim nhỏ ra. .
Từ trái nghĩa của 逃がす
Từ đồng nghĩa của 逃がす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao