送別会 (n)
そうべつかい [TỐNG BIỆT HỘI]
◆ buổi liên hoan chia tay
(人)のために送別会を計画する
Xắp xếp bữa tiệc chia tay vì ai đó
これは、XXさんの送別会の時に撮った写真です。
Đây là bức ảnh tôi chụp trong bữa tiệc chia tay anh X.
◆ tiệc tiễn đưa
◆ tiệc từ giã .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao