送る (v5r, vt)
おくる [TỐNG]
◆ gửi; truyền
にお見舞い言葉を送る
gửi lời chúc tốt đẹp đến ai; 前回送っていただいた商品は破損していましたことをお伝えするために、お手紙を差し上げた次第です。
アメリカへ行くときは、向こうでたくさん買い物をして日本へ送る
khi chúng tôi đến Mỹ, chúng tôi đã mua rất nhiều đồ và gửi về Nhật Bản
蝸牛殻はさまざまな音を脳に送る
hốc tai truyền các loại âm thanh đến não
この記事を友人に送る
gửi cho bạn bè bài báo này
電子メールで送る
gửi bằng thư điện tử
◆ tiễn biệt
◆ tiễn chân
◆ tiễn đưa .
Từ trái nghĩa của 送る
Từ đồng nghĩa của 送る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao