追求 (n)
ついきゅう [TRUY CẦU]
◆ sự tìm kiếm
知識の追求
sự tìm kiếm tri thức
達成可能な目標の追求
sự tìm kiếm những mục tiêu có khả năng đạt được
Từ đồng nghĩa của 追求
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao