追悼 (n, vs, adj-no)
ついとう [TRUY ĐIỆU]
◆ sự truy điệu; sự tưởng nhớ
アメリカ人は悲しみの一年を追悼した
Người Mỹ tưởng nhớ lại một năm đau buồn. .
Từ đồng nghĩa của 追悼
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao