追悼式 (n)
ついとうしき [TRUY ĐIỆU THỨC]
◆ lễ truy điệu
_月_日に行われる追悼式に(人)を招く
mời (ai) tới dự lễ truy điệu được tổ chức vào ngày __ tháng __.
追悼式に参加する
dự lễ truy điệu .
Từ đồng nghĩa của 追悼式
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao