追徴税 (n)
ついちょうぜい [TRUY TRƯNG THUẾ]
◆ phạt thuế
個人年金からの条件に合わない引き出しは10%の追徴税が課せられる
sự rút tiền không phù hợp với điều kiện của tài khoản tiền hưu cá nhân sẽ bị phạt thuế truy thu 10% .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao