追加 (n, vs, adj-no)
ついか [TRUY GIA]
◆ sự thêm vào
本契約書に〜の一部として追加されたと見なされる
được xem như thêm một phần của ~ vào bản hợp đồng chính
彼の名はあの戦争の犠牲者として追加された。
Tên anh ấy được ghi thêm vào như một liệt sỹ trong cuộc chiến đó.
Từ trái nghĩa của 追加
Từ đồng nghĩa của 追加
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao