追い風 (n)
おいかぜ [TRUY PHONG]
◆ gió xuôi chiều; gió thuận chiều
追い風で飛行機が30十分早く着いた。
Do gió xuôi chiều nên máy bay đã đến sớm 30 phút. .
Từ trái nghĩa của 追い風
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao