追い抜く (v5k, vt)
おいぬく [TRUY BẠT]
◆ vượt qua; trội hơn
彼は生物で友達を追い抜いた。
Anh ta trội hơn bạn bè về môn sinh vật.
弟はゴール直前で先頭走者を追い抜いた。
Em trai tôi vượt qua người chạy phía trước ngay trước vạch đích. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao