追い出す
おいだす [TRUY XUẤT]
◆ đuổi cổ
◆ đuổi đi
◆ xua ra; lùa ra; đưa ra; đuổi ra
彼、追い出されたんだって。
Anh ta nói với tôi rằng anh ta bị đuổi ra khỏi nhà.
農夫は牛を庭から追い出した。
Người nông dân xua đàn bò ra khỏi vườn.
彼は猫を部屋から追い出した。
Anh ta xua lũ mèo ra khỏi phòng. .
Từ đồng nghĩa của 追い出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao