追いつく (v5k, vi)
おいつく [TRUY]
◆ đuổi kịp
ジャックは全速力で走ったが、トムに追いつけなかった。
Giắc chạy hết tốc lực mà không đuổi kịp Tôm.
◆ kịp
◆ rượt theo
◆ theo kịp .
Từ đồng nghĩa của 追いつく
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao