迷信
めいしん [MÊ TÍN]
◆ dị đoan
◆ điều mê tín; người mê tín; mê tín
古い迷信を信じる
tin vào điều mê tín cổ
さまざまな迷信
nhiều điều mê tín
科学を装った迷信
mê tín giả dạng khoa học
ヘビについては、いまだに多くの迷信が存在している
ngày nay vẫn có rất nhiều người mê tín về loài rắn
◆ sự mê tín .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao