迫る (v5r, vi)
せまる [BÁCH]
◆ cưỡng bức; giục; thúc giục
返金を迫る
giục bắt phải trả nợ
◆ gấp gáp; cấp bách; bí bách
貧に迫る
sa vào cảnh nghèo khốn
◆ tiến sát; áp sát; đến gần; tiếp cận; bám sát nút
敵に迫る
áp sát địch
敵が迫る
quân địch đã đến gần .
Từ đồng nghĩa của 迫る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao