返答 (n, vs)
へんとう [PHẢN ĐÁP]
◆ sự trả lời; sự đáp lời
手厳しい返答
Đáp trả một cách chua cay.
社員旅行に関する質問への返答
Trả lời yêu cầu liên quan đến du lịch cho toàn bộ nhân viên. .
Từ đồng nghĩa của 返答
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao