返済する (vs)
へんさい [PHẢN TẾ]
◆ trả; trả hết; thanh toán hết
大学を中退して借金を返済する
Bỏ học giữa chừng để kiếm tiền thanh toán nợ.
多大な借金を返済する
Thanh toán hết một khoản nợ lớn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao