返却 (n, vs)
へんきゃく [PHẢN KHƯỚC]
◆ sự trả lại; sự hoàn trả
借り出した書物は期日までに必ず返却されたい.
Bạn nhất định phải mang trả lại số sách bạn mượn vào ngày đã hẹn.
その絵は、4月20日まで公開されます。その後は、フィレンツェに返却されます
Bức tranh này được trưng bày cho đến trước ngày 20/4, sau đó nó sẽ được mang trả lại Florence
Từ đồng nghĩa của 返却
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao