返信 (n, vs)
へんしん [PHẢN TÍN]
◆ sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp
返信くらいしたらどう?
Tại sao bạn không hồi âm lại cho tôi nhỉ?
切手を貼りあて名を書いた返信用封筒
Phong bì hồi đáp đã ghi sẵn địa chỉ và dán tem.
Từ trái nghĩa của 返信
Từ đồng nghĩa của 返信
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao