返上する (vs)
へんじょう [PHẢN THƯỢNG]
◆ từ bỏ; bỏ
休日返上で働きます。
Tôi phải hy sinh những ngày nghỉ của tôi cho công việc.
休みを返上して生産しなければ新製品の需要に追いつかない.
Để đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm mới cần sản xuất chúng tôi phải bỏ ngang kỳ nghỉ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao