返す
かえす [PHẢN]
◆ trả
◆ trả lại; chuyển lại
机をもとの位置に返す
chuyển bàn về vị trí cũ
...に本を返す
trả lại sách cho...
1カ月以内に借りたお金を返す
sẽ trả tiền vay trong vòng một tháng
Từ trái nghĩa của 返す
Từ đồng nghĩa của 返す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao