近頃 (n-adv, n-t)
ちかごろ [CẬN KHOẢNH]
◆ gần đây
近頃まで
Cho đến gần đây
近頃飛び交っている奇妙な噂
Gần đây cái tin đồn lạ lùng đó đã bay khắp nơi
あのような正直者は近頃珍しい
Những người thẳng thắn như thế gần đây rất ít
近頃にない大地震
Gần đây không có những trận động đất lớn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao