近道 (n, vs)
ちかみち [CẬN ĐẠO]
◆ đường tắt; lối tắt
駅まで近道をした
Đi tắt tới nhà ga.
酒と朝寝は貧乏への近道
Rượu và việc dậy muộn là lối tắt dẫn đến sự nghèo đói
経済的安定を得る近道
Lối tắt để có được sự an toàn mang tính kinh tế
成功への一番の近道
Con đường tắt nhất dẫn tới thành công .
Từ trái nghĩa của 近道
Từ đồng nghĩa của 近道
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao