近距離 (n)
きんきょり [CẬN CỰ LI]
◆ khoảng cách gần; cự ly gần
近距離の周辺視野
quan sát xung quanh với khoảng cách gần (cự ly gần)
〜への近距離接近
tiếp cận đến cự ly gần với cái gì...
近距離から撃つ
bắn ở khoảng cách gần (cự ly gần) .
Từ trái nghĩa của 近距離
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao