近縁 (n)
きんえん [CẬN DUYÊN]
◆ quan hệ huyết thống gần, người có quan hệ huyết thống gần, bà con gần; (sinh học) mối quan hệ gần giữa các loài
Từ trái nghĩa của 近縁
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao