近日 (n-adv, n-t)
きんじつ [CẬN NHẬT]
◆ ngày gần đây; sắp sửa; sắp tới; gần đây; sắp
近日上映の映画
bộ phim sắp sửa được trình chiếu
契約締結の場所と日時を決める最終的な打ち合わせに関しては、近日中に改めて連絡させていただきます
tôi sẽ liên lạc lại vào một ngày gần đây về việc sắp xếp cuối cùng để quyết định địa điểm và thời gian ký kết hợp đồng
詳細は近日中にお知らせします
Chi tiết sẽ được thông báo vào một ngày gần đây
近日中に発行される本の内容
Nội dung của cuốn sách mới sẽ được phát hành gần đây (sắp tới) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao