近所
きんじょ [CẬN SỞ]
◆ gần đây
◆ vùng phụ cận; nhà hàng xóm; hàng xóm; láng giềng
近所の家
nhà láng giềng
近所の人
người hàng xóm
ルーシー、このリンゴをご近所さんに配ってくれないか?うちでは食べきれないんだ
Lucky , con hãy chia táo cho các nhà hàng xóm đi, nhà chúng ta không ăn hết đâu
よかった。ご近所さんも子どもいるのね!トミーが一緒に遊べるわ
thật là tốt, nhà hàng xóm cũng có trẻ con, Tommy có thể chơi với chúng
家の近所から(外に)出る
đi ra từ nhà hàng xóm
◆ xóm giềng .
Từ trái nghĩa của 近所
Từ đồng nghĩa của 近所
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao