近寄せる (v1, vt)
ちかよせる [CẬN KÍ]
◆ tới gần; tiếp cận; giao du
ここは寒いから, もっと火に近寄りなさい
Ở đây lạnh nên hãy đến gần lửa hơn.
危険! 近寄るな
Nguy hiểm đấy đừng có tới gần
あんな男には近寄らない方がいい
Tốt nhất là không nên giao du với người đàn ông đó
子供を火に近寄らせない
Đừng để cho trẻ em tiếp cận với lửa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao