近代主義 (n, adj-no)
きんだいしゅぎ [CẬN ĐẠI CHỦ NGHĨA]
◆ quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại, từ ngữ cận đại, chủ nghĩa tân thời, chủ nghĩa đổi mới
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao