近付ける (v1)
ちかづける [CẬN PHÓ]
◆ tiếp cận; giao du
彼女はどんな男性をも近付けない
Cô ấy không hề giao du với môt người con trai nào.
そんなに火に近付けると危いよ
Rất nguy hiểm nếu cứ tiếp cận với lửa như thế đấy
◆ tới sát; tới gần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao