近付く (v5k)
ちかづく [CẬN PHÓ]
◆ gần tới; gần đến
近付きやすい
Dễ gần
あんな連中には近付くな
Đừng có tới gần cái nhóm đó
春休みが近付いた
Kỳ nghỉ hè đã đến gần
終わりに近付く
Gần tới đích .
Từ trái nghĩa của 近付く
Từ đồng nghĩa của 近付く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao