近く
ちかく [CẬN]
◆ cận
◆ gần; ở gần; cạnh; kề; kề bên; ngay cạnh; ngay sát; hàng xóm
そのビルへの攻撃で_人近くが死亡した
Vụ tấn công vào tòa nhà đó đã làm những ngườI hàng xóm thiệt mạng.
近くから見える場所
Địa điểm đó có thể nhìn thấy từ ngay sát đó
どの交差点の近く?
Ngã tư nào thì gần nhất
彼は20年近くX社で働いていた
Anh ấy đã làm việc ở công ty X đã gần 20 năm nay
Từ đồng nghĩa của 近く
adverb
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao