近くなる
ちかくなる [CẬN]
◆ gần hơn, thường xuyên, nhiều hơn bình thường.
寒くなるとトイレが近くなるのは生理的に自然なことだ。
Về mặt sinh lý, khi thời tiết trở nên lạnh thì việc đi vệ sinh nhiều hơn là điều bình thường.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao