迎合 (n, vs)
げいごう [NGHÊNH HỢP]
◆ sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
多くの映画を見て感じるのは、観客の好みに迎合して委縮しつつあるということだ
điều mà tôi cảm giác sau khi xem rất nhiều bộ phim, đó là sự nắm bắt được ý muốn của khán giả
他者に迎合しがちである
dường như đón được ý nghĩ của người khác
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao