迅速 (adj-na, n)
じんそく [TẤN TỐC]
◆ mau lẹ; nhanh chóng
緊急事態に対する迅速かつ十分に統合された国際的対応を指示する
Chỉ ra các biện pháp quốc tế nhanh chóng và hoàn toàn thống nhất đối với tình hình khẩn cấp
強力なファイル管理ツールを使ってファイルを迅速かつ簡単に検索・整理・利用する
Tìm kiếm, sắp xếp và sử dụng một cách dễ dàng, nhanh chóng các file bằng cách sử dụng thanh công cụ quản lý file
◆ sự mau lẹ; sự nhanh chóng .
Từ đồng nghĩa của 迅速
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao