辿る (v5r, vt)
たどる
◆ theo dấu; lần theo
この祭りは歴史を辿れば桃山時代に至る。
Lần theo dấu vết của lịch sử thì lễ hội này được bắt đầu từ thời Momoyama.
山道を辿る
Lần theo con đường núi
◆ trải qua; rơi vào
その旧家は戦後没落の一途を辿った。
Gia đình lâu đời này đã rơi vào con đường lụi bại sau chiến tranh. .
Từ đồng nghĩa của 辿る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao