込める (v1, vt)
こめる
◆ bao gồm
その中には運転手へチップも込めてある。
Ở trong này cũng bao gồm cả tiền boa cho lái xe.
◆ nạp (đạn)
この銃にはまだ弾が込めてない。
Khẩu súng này vẫn chưa được nạp đạn.
◆ tập trung; dồn
もっと感情を込めて歌いなさい。
Hãy hát với nhiều tình cảm hơn.
力を込めて押してごらん。
Hãy thử đẩy với tất cả sức lực xem sao.
心を込めて祈りなさい。
Hãy cầu nguyện với tất cả tấm lòng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao