込む (v5m, vi)
こむ
◆ đông đúc
道路ひどく込んでいたので,ここへ来るのにいつもより時間がかかった。
Do đường vô cùng đông nên tôi mất nhiều thời gian hơn mọi khi để đến đây.
電車が込んでいたのでずっと立ちっぱなしだった。
Do tàu điện đông nên tôi phải đứng cả quãng đường.
公園は花見客で込んでいた。
Công viên đông nghẹt bởi khách ngắm hoa. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao