辺 (n)
へん [BIÊN]
◆ cạnh (hình học)
三角形の三つの辺
ba cạnh của một tam giác
◆ nơi xa; nơi hẻo lánh
この辺は閑静だ.
Vùng này thật yên tĩnh.
彼はどこかこの辺に住んでいる.
Anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây.
◆ trình độ; mức độ
では、この辺で止めよう
vậy thì đến mức đó là dừng
◆ vùng
この辺に学校がないか
vùng này có trường học nào không nhỉ.
Từ đồng nghĩa của 辺
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao