辺り (n)
あたり [BIÊN]
◆ gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng
辺りに人影はなかった
chẳng có bóng người nào quanh đây
この辺りにお勤めですか
anh làm ở gần đây à?
この辺りで安いアパートを探す
tìm một căn hộ ở vùng này
◆ ven .
Từ đồng nghĩa của 辺り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao