辞める (v1, vt)
やめる [TỪ]
◆ nghỉ hưu
収賄をめぐる騒ぎで国際オリンピック委員会を辞める
Do có tiếng xấu về việc nhận hối lộ nên bị khai trừ khỏi Uỷ ban Olimpic thế giới
〜にもっと時間を割くために仕事を辞める
Nghỉ hưu để dành thời gian hơn nữa tới ~ .
Từ đồng nghĩa của 辞める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao