辛口 (n, adj-no)
からくち [TÂN KHẨU]
◆ cay
辛口カレー
cari cay
◆ có vị muối; mặn
◆ gay gắt; khắc nghiệt
辛口の批評家
Nhà phê bình gay gắt
〜のような事柄に関し辛口の批評をする人たち
Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~
◆ sự gay gắt; sự khắc nghiệt; gay gắt; khắc nghiệt
◆ vị mặn .
Từ trái nghĩa của 辛口
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao