輝かしい
かがやかしい [HUY]
◆ mượt
◆ rạng rỡ
◆ rực rỡ; huy hoàng
利根川博士はその輝かしい業績によりノーベル医学生理学賞を受賞した。
Tiến sĩ Tonegawa đã nhận được giải thưởng Nobel về y học và sinh lý học nhờ những thành tựu chói sáng của mình.
◆ sáng láng
◆ sáng ngời .
Từ đồng nghĩa của 輝かしい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao