載積 (n, vs)
のせき [TÁI TÍCH]
◆ sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
◆ gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi, sỏi; cuội, (địa lý, địa chất) sa khoáng mảnh vụn
◆ sự khai thác đá, công việc khai thác đá
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao