載る (v5r, vi)
のる [TÁI]
◆ được đặt lên
棚の上に載っている
được đặt lên giá
◆ 物の上に置かれる
◆ được đưa lên; được đăng; được in
今日の朝日新聞にその事件が載っている
Sự kiện này được đăng tải trên báo Asahi ngày hôm nay.
その語はこの辞書に載っていない
từ đó không có trong từ điển
新聞に載る
được đưa lên báo
◆ 記載される .
Từ đồng nghĩa của 載る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao