載せる (v1)
のせる [TÁI]
◆ chất lên (xe)
◆ 車などに積む
◆ đăng tải; đăng; đăng báo; xuất bản; ghi (âm)
新聞に小説を乗せる
đăng tiểu thuyết trên báo
新聞に広告を載せる
đăng quảng cáo trên báo
記録に載せる
ghi âm
◆ 掲載する; 記録する
◆ đơm .
Từ đồng nghĩa của 載せる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao