軽食 (n)
けいしょく [KHINH THỰC]
◆ bữa ăn nhẹ; món ăn nhẹ
列車の中で食べる軽食を買いましょう
Chúng ta hãy mua bữa ăn nhẹ để ăn trong tàu hoả
軽食を作るために台所へ行く
Đến nhà bếp để làm món ăn nhẹ
軽食としてケーキとソーダ水を用意してあります
Chúng tôi chuẩn bị bánh và nước sođa làm món ăn nhẹ
ドライフルーツは健康的な軽食だ
Hoa quả khô là bữa ăn nhẹ tốt cho sức khoẻ
カロリーの少ない軽食
Bữa ăn nhẹ có hàm lượng calo thấp .
Từ đồng nghĩa của 軽食
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao