軽視 (n, vs)
けいし [KHINH THỊ]
◆ sự coi nhẹ; sự coi thường; sự khinh thường; sự xem nhẹ; coi nhẹ; coi thường; coi khinh; khinh thường; xem nhẹ
協定の軽視を胸に秘める
ngầm coi thường hiệp định
私は、マイナス面は軽視して、プラス面を強調したい
tôi luôn muốn coi nhẹ phía dấu âm (-) và nặng về phía dấu dương (+)
女性軽視
coi nhẹ phụ nữ
道徳規範の軽視を助長する
khuyến khích việc xem nhẹ các quy phạm đạo đức
〜の点でやや軽視された集団
tập thể hơi bị xem nhẹ vì điểm (gì đó)
Từ trái nghĩa của 軽視
Từ đồng nghĩa của 軽視
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao