軽率 (adj-na, n)
けいそつ [KHINH SUẤT]
◆ khinh suất; không suy nghĩ; không cẩn thận; thiếu thận trọng; bất cẩn; hấp tấp; thiếu suy nghĩ
あんなに強く自分の意見を述べたのは軽率だった
Thật không thận trọng (thiếu suy nghĩ) khi trình bày ý kiến của mình mạnh mẽ đến như vậy
軽率で無礼な行為
Hành động thiếu suy nghĩ và vô lễ
財布を見せたのは軽率だった
Thật thiếu thận trọng (bất cẩn, khinh suất) khi cho xem ví của mình
お葬式で冗談を言ったりして、彼は軽率だった
Anh ấy thật thiếu suy nghĩ khi nói đùa tại lễ tang
〜 な行動
hành động khinh suất
◆ sự khinh suất; sự không cẩn thận; sự thiếu thận trọng; khinh suất; không cẩn thận; thiếu thận trọng .
Từ trái nghĩa của 軽率
Từ đồng nghĩa của 軽率
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao